Lịch sinh hoạt bé 12 - 18 tháng
Lịch học
Lịch học
Lịch sinh hoạt bé 12 - 18 tháng
LỊCH SINH HOẠT VÀ HỌC TẬP CỦA BÉ KHỐI BABY B (19 ĐẾN 24 THÁNG)
(KINDERGARTEN SCHEDULE - LEVEL BABY B (19 - 24 MONTHS))
|
Thời gian (Time) |
Thứ Hai (Monday) |
Thứ Ba (Tuesday) |
Thứ Tư (Wednesday) |
Thứ Năm (Thursday) |
Thứ Sáu (Friday) |
Thứ Bảy (Saturday) |
|
|
07g00 - 07g30 |
Đón bé - Sinh hoạt đầu giờ (Bé nghe nhạc tiếng Việt thứ 3- 5- 7, nhạc tiếng Anh thứ 2 - 4- 6 - Vận động tự do) (Student greetings - Morning activities (Listen to Vietnamese music (Tue-Thu-Sat) and English music (Mon-Wed-Fri) - Free activities) |
||||||
|
07g30 - 08g30 |
Ăn sáng (Breakfast) |
||||||
|
08g30 - 08g45 |
Thể dục (Exercise) |
Ngôn ngữ (Nghe - nói -đọc) (Language) |
Kỹ năng sống (Life skills) |
Âm nhạc (Music) |
Vẽ (Drawing) |
Kỹ năng sống (Life Skills) |
|
|
08g45 - 09g00 |
Ăn phụ (Sub meal) |
||||||
|
09g00 - 09g30 |
Hoạt động ngoài trời (Outdoor Activities) |
||||||
|
09g30 - 10g00 |
Chơi có chủ đích (chơi góc) (Purposeful play) |
Chơi tự do (Free Play) |
Chơi có chủ đích (chơi góc) (Purposeful play) |
Chơi tự do (Free Play) |
Chơi có chủ đích (chơi góc) (Purposeful play) |
Khám phá môi trường xung quanh (Exploring surroundings ) |
|
|
10g00 - 10g45 |
Vệ sinh - Ăn trưa (Personal Hygiene - Lunch) |
||||||
|
10g45 - 14g00 |
Ngủ trưa và nghe nhạc cổ điển (Taking a nap with classical music) |
||||||
|
14g00 -15g00 |
Uống nước trái cây/nước mát - Vệ sinh (tắm rửa) (Drinking fruit juice - Taking a shower) |
||||||
|
15g00 - 15g30 |
Ăn xế (Snack time) |
||||||
|
15g30 - 16g30 |
Âm nhạc (Music) |
Trò chơi vận động (Kid Activities) |
Khám phá môi trường xung quanh (Exploring surroundings) |
Tạo hình (Playing Play-Doh) |
Ngôn ngữ (Language) |
Chơi tự do (Free Play) |
|
|
16g30 - 17g00 |
|
Bé uống sữa - Chơi tự do - Bé nghe nhạc tiếng Việt thứ 3- 5- 7, tiếng Anh thứ 2 - 4- 6 (Drinking milk - Free Play - Listening to Vietnamese (Tue-Thu-Sat) and English music (Mon-Wed-Fri)) |
|||||
Ghi chú (Note): Lịch học sẽ được điều chỉnh theo thời gian học thực tế của từng lớp và từng trường. (The schedule will be adjusted according
to the actual learning time of each class and each school).







